Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hiển đạt


être élevé aux honneurs
Con cái ông ấy đều hiển đạt cả
ses enfants sont élevés aux honneurs



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.